Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
儀容 nghi dong
1
/1
儀容
nghi dong
[
nghi dung
]
Từ điển trích dẫn
1. Vẻ mặt, nét mặt, dáng vẻ cử chỉ. ☆Tương tự: “dong mạo”
容
貌
. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
: “Đương tiên nhất nhân, tư chất phong lưu, nghi dong tú lệ”
當
先
一
人
,
姿
質
風
流
,
儀
容
秀
麗
(Đệ thập ngũ hồi) Có một người đi trước, dáng điệu phong lưu, dong mạo đẹp đẽ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Vãng Nam Ninh - 往南寧
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0